Cuộn dây PFA chịu áp suất lên tới 140 PSI
Diện tích trao đổi tiêu chuẩn từ 5,5 Sq.Ft đến 120 Sq.Ft.
Tương thích với nhiều loại ống từ ống nhỏ đường kính 3mm cho đến bó ống D40mm
Cùng với các tùy chọn kích thước đầu vào và đầu ra như 3/4'', 1'', 1-1/2'', 2''.
Bộ trao đổi nhiệt PVDF/PFA/PTFE là sản phẩm tiên tiến, được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu cao nhất trong các ứng dụng trao đổi nhiệt làm mát. Với khả năng tương thích hóa học tuyệt vời và thiết kế chắc chắn,Bộ trao đổi nhiệt PVDF/PFA/PTFE là sự kết hợp hoàn hảo giữa hiệu suất và độ bền.
Bộ trao đổi nhiệt cuộn teflon ngâm có lõi inox SUS304 được sử dụng trong không gian hạn chế trong các ứng dụng mới và trang bị thêm. Bộ trao đổi nhiệt PVDF/PFA/PTFE cung cấp khả năng truyền nhiệt gấp 2,3 đến 2,7 lần so với loại cuộn ống teflon tự nhiên, trong suốt. Tốc độ truyền nhiệt tương tự như thép mà không bị ăn mòn.
Đặc Điểm Bộ trao đổi nhiệt PVDF/PFA/PTFE
Bền Vững và Chống Ăn Mòn: Tất cả các bộ phận của Bộ trao đổi nhiệt PVDF/PFA/PTFE được làm từ chất liệu fluoropolymer như FEP, PFA hoặc PTFE.
Giá đỡ CPVC/ PVDF/ PTFE chịu lực cao và tấm chắn đục lỗ dày 1/8 inch giúp bảo vệ cuộn dây khỏi bị hư hỏng.
Lõi inox giúp cải thiện lưu thông và giảm thiểu sụt áp.
Thông Số Kỹ Thuật
Cuộn dây tiêu chuẩn FEP chịu áp suất lên tới 60 PSI, trong khi cuộn dây PFA chịu áp suất lên tới 140 PSI, đáp ứng các yêu cầu cao trong các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi hiệu suất và độ bền cao.
Diện tích trao đổi tiêu chuẩn từ 5,5 Sq.Ft đến 120 Sq.Ft.
Bộ trao đổi nhiệt PVDF/PFA/PTFE có sẵn trong nhiều kích thước ống khác nhau, từ ống nhỏ đường kính 3mm cho đến bó ống D40mm, cùng với các tùy chọn kích thước đầu vào và đầu ra như 3/4'', 1'', 1-1/2'', 2''.
Bộ trao đổi nhiệt với hệ thống làm mát bằng ốngTeflon(Fluorpolymer) |
|||||
Diện tích trao đổi nhiệt (Sq.Ft) |
Kiểu kết nối (inch) |
Chiều dài (Inch./mm) |
Chiều rộng (Inch./mm) |
Độ dày (Inch./mm) |
Model |
5,5 |
3/4 FNPT |
12(300) |
12(300) |
2(51) |
TD-12-12 |
11 |
3/4 FNPT |
16(410) |
16(410) |
2(51) |
TD-16-16 |
16,5 |
3/4 FNPT |
18(460) |
18(460) |
2,36(60) |
TD-18-18 |
22 |
3/4 FNPT |
16(510) |
16(410) |
2,36(60) |
TD-20-16 |
27,5 |
3/4 FNPT |
20(510) |
20(510) |
2,36(60) |
TD-20-20 |
33 |
3/4 FNPT |
24(610) |
24(610) |
2,36(60) |
TD-24-24 |
38,5 |
3/4 FNPT |
24(710) |
24(610) |
2,36(60) |
TD-28-24 |
44 |
3/4 FNPT |
28(710) |
28(710) |
2,76(70) |
TD-28-28 |
49,5 |
3/4 FNPT |
32(810) |
32(810) |
2,76(70) |
TD-32-32 |
55 |
1 FNPT |
34(860) |
34(860) |
2,76(70) |
TD-34-34 |
60,5 |
1 FNPT |
32(910) |
32(810) |
2,76(70) |
TD-36-32 |
66 |
1 FNPT |
34(910) |
34(860) |
2,76(70) |
TD-36-34 |
71,5 |
1 FNPT |
36(910) |
36(910) |
2,76(70) |
TD-36-36 |
77 |
1 FNPT |
34(1020) |
34(860) |
3,15(80) |
TD-40-34 |
83,5 |
1 FNPT |
36(1020) |
36(910) |
3,15(80) |
TD-40-36 |
89 |
1 FNPT |
40(1020) |
40(1020) |
3,15(80) |
TD-40-40 |
94,5 |
1 FNPT |
41(1040) |
41(1040) |
3,15(80) |
TD-41-41 |
99 |
1 FNPT |
40(1090) |
40(1020) |
3,15(80) |
TD-43-40 |
104 |
1-1/2 FNPT |
40(1120) |
40(1020) |
3,54(80) |
TD-44-40 |
110 |
1-1/2 FNPT |
40(1140) |
40(1020) |
3,54(90) |
TD-45-40 |
115 |
1-1/2 FNPT |
40(1190) |
40(1020) |
3,54(90) |
TD-47-40 |
120 |
1-1/2 FNPT |
41(1220) |
41(1040) |
3,54(90) |
TD-48-41 |
Ưu Điểm Bộ trao đổi nhiệt PVDF/PFA/PTFE
Bộ trao đổi nhiệt PVDF/PFA/PTFE có chi phí vận hành thấp: Thiết kế đơn giản giúp giảm chi phí bảo trì và sửa chữa, tối ưu hóa hiệu quả vận hành,... Điều này chủ yếu là do thiết kế tương đối đơn giản, không có mối hàn nhựa.
Không có mối hàn - Không giống như các bộ trao đổi nhiệt được chế tạo từ vật liệu kim loại có thể bị ăn mòn nhanh hơn trong điều kiện môi trường ngâm trong dung dịch muối. Khả năng chống ăn mòn của Bộ trao đổi nhiệt PVDF/PFA/PTFE chịu được sự ăn mòn của muối, axit, bazơ và các chất ăn mòn khác, giúp độ bền và tuổi thọ của sản phẩm tăng lên đáng kể.
Không bó ống - Các cuộn ống chắc chắn được đặt cách nhau tối ưu để dòng chất lỏng chảy qua và do đó quá trình truyền nhiệt được duy trì mà không bị tắc nghẽn ( Ống vẫn được bó tại đầu ống để kết nối với mặt bích, tuy nhiên không ảnh hưởng đến quá trình lưu thông của chất lỏng bên trong ).
Lõi Inox SUS304: Hiệu suất vận hành liên tục – Hợp chất Fluoropolymer như PTFE, FEP hoặc PFA, vốn “không dính”, do đó giảm thiểu sự bám bẩn do cặn bám, đảm bảo hiệu suất vận hành liên tục không giảm theo thời gian. Không có vật liệu nào khác, ngoại trừ kim cương tự nhiên, có khả năng ức chế sự bám dính của các hạt ngâm trong nước muối nhiều hơn fluoropolymer
Bộ trao đổi nhiệt PVDF/PFA/PTFE là sự lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng trao đổi nhiệt làm mát, đòi hỏi hiệu suất, độ bền và ổn định. Với sản phẩm này, bạn có thể yên tâm về hiệu quả và độ tin cậy của hệ thống trao đổi nhiệt của mình.
Bộ trao đổi nhiệt với hệ thống làm mát bằng ốngTeflon(Fluorpolymer) |
|||||
Diện tích trao đổi nhiệt (Sq.Ft) |
Kiểu kết nối (inch) |
Chiều dài (Inch./mm) |
Chiều rộng (Inch./mm) |
Độ dày (Inch./mm) |
Model |
5,5 |
3/4 FNPT |
12(300) |
12(300) |
2(51) |
TD-12-12 |
11 |
3/4 FNPT |
16(410) |
16(410) |
2(51) |
TD-16-16 |
16,5 |
3/4 FNPT |
18(460) |
18(460) |
2,36(60) |
TD-18-18 |
22 |
3/4 FNPT |
16(510) |
16(410) |
2,36(60) |
TD-20-16 |
27,5 |
3/4 FNPT |
20(510) |
20(510) |
2,36(60) |
TD-20-20 |
33 |
3/4 FNPT |
24(610) |
24(610) |
2,36(60) |
TD-24-24 |
38,5 |
3/4 FNPT |
24(710) |
24(610) |
2,36(60) |
TD-28-24 |
44 |
3/4 FNPT |
28(710) |
28(710) |
2,76(70) |
TD-28-28 |
49,5 |
3/4 FNPT |
32(810) |
32(810) |
2,76(70) |
TD-32-32 |
55 |
1 FNPT |
34(860) |
34(860) |
2,76(70) |
TD-34-34 |
60,5 |
1 FNPT |
32(910) |
32(810) |
2,76(70) |
TD-36-32 |
66 |
1 FNPT |
34(910) |
34(860) |
2,76(70) |
TD-36-34 |
71,5 |
1 FNPT |
36(910) |
36(910) |
2,76(70) |
TD-36-36 |
77 |
1 FNPT |
34(1020) |
34(860) |
3,15(80) |
TD-40-34 |
83,5 |
1 FNPT |
36(1020) |
36(910) |
3,15(80) |
TD-40-36 |
89 |
1 FNPT |
40(1020) |
40(1020) |
3,15(80) |
TD-40-40 |
94,5 |
1 FNPT |
41(1040) |
41(1040) |
3,15(80) |
TD-41-41 |
99 |
1 FNPT |
40(1090) |
40(1020) |
3,15(80) |
TD-43-40 |
104 |
1-1/2 FNPT |
40(1120) |
40(1020) |
3,54(80) |
TD-44-40 |
110 |
1-1/2 FNPT |
40(1140) |
40(1020) |
3,54(90) |
TD-45-40 |
115 |
1-1/2 FNPT |
40(1190) |
40(1020) |
3,54(90) |
TD-47-40 |
120 |
1-1/2 FNPT |
41(1220) |
41(1040) |
3,54(90) |
TD-48-41 |
Công ty Cổ phần Công nghiệp SAP Vina
Công ty Cổ phần Công nghiệp SAP Vina
Hãy đăng ký để nhận thông tin từ chúng tôi